-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gốm thủy tinh===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gốm thủy tinh===== ''Giải...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Gốm thủy tinh==========Gốm thủy tinh=====- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gốm thủy tinh=====- =====gốm thủy tinh=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[predominantly]] [[crystalline]] [[product]] [[created]] [[by]] [[the]] [[controlled]] [[crystallization]] [[of]] [[glass]]; [[characterized]] [[by]] [[high]] [[thermal]] [[shock]] [[resistance]] [[and]] [[low]] [[thermal]] [[expansion]].''Giải thích EN'': [[A]] [[predominantly]] [[crystalline]] [[product]] [[created]] [[by]] [[the]] [[controlled]] [[crystallization]] [[of]] [[glass]]; [[characterized]] [[by]] [[high]] [[thermal]] [[shock]] [[resistance]] [[and]] [[low]] [[thermal]] [[expansion]].- ''Giải thích VN'': Một sản phẩm chủ yếu dạng tinh thể tạo ra bằng cách điều khiển quá trình tinh thể hóa thủy tinh, đặc trưng bởi tính bền nhiệt cao và sự nở nhiệt nhỏ.''Giải thích VN'': Một sản phẩm chủ yếu dạng tinh thể tạo ra bằng cách điều khiển quá trình tinh thể hóa thủy tinh, đặc trưng bởi tính bền nhiệt cao và sự nở nhiệt nhỏ.- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glass-ceramic glass-ceramic] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Hóa học & vật liệu
gốm thủy tinh
Giải thích EN: A predominantly crystalline product created by the controlled crystallization of glass; characterized by high thermal shock resistance and low thermal expansion. Giải thích VN: Một sản phẩm chủ yếu dạng tinh thể tạo ra bằng cách điều khiển quá trình tinh thể hóa thủy tinh, đặc trưng bởi tính bền nhiệt cao và sự nở nhiệt nhỏ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
