• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khoan phá===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hoàn thành quá tr...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khoan phá=====
    -
    =====khoan phá=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hoàn thành quá trình khoan=====
    -
    =====hoàn thành quá trình khoan=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[finish]] [[the]] [[process]] [[of]] [[making]] [[a]] [[borehole]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[finish]] [[the]] [[process]] [[of]] [[making]] [[a]] [[borehole]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Hoàn thành quá trình khoan.
    ''Giải thích VN'': Hoàn thành quá trình khoan.
    -
     
    +
    =====khoan thăm dò dầu thô=====
    -
    =====khoan thăm dò dầu thô=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[map]] [[out]] [[an]] [[area]] [[containing]] [[ore]] [[or]] [[petroleum]] [[by]] [[penetrating]] [[the]] [[area]] [[with]] [[a]] [[series]] [[of]] [[boreholes]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[map]] [[out]] [[an]] [[area]] [[containing]] [[ore]] [[or]] [[petroleum]] [[by]] [[penetrating]] [[the]] [[area]] [[with]] [[a]] [[series]] [[of]] [[boreholes]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Vạch ra bản đồ tại vùng có chứa quặng hoặc dầu thô bằng cách thâm nhập khu vực với nhiều mũi khoan.
    ''Giải thích VN'': Vạch ra bản đồ tại vùng có chứa quặng hoặc dầu thô bằng cách thâm nhập khu vực với nhiều mũi khoan.
    -
     
    +
    =====khoan xuyên=====
    -
    =====khoan xuyên=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[drill]] [[through]] [[an]] [[obstruction]] [[in]] [[a]] [[borehole]].to [[drill]] [[through]] [[an]] [[obstruction]] [[in]] [[a]] [[borehole]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[drill]] [[through]] [[an]] [[obstruction]] [[in]] [[a]] [[borehole]].to [[drill]] [[through]] [[an]] [[obstruction]] [[in]] [[a]] [[borehole]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Khoan xuyên qua vật cản trong lỗ khoan.
    ''Giải thích VN'': Khoan xuyên qua vật cản trong lỗ khoan.
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=drill%20out drill out] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    14:48, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    Hóa học & vật liệu

    khoan phá

    Kỹ thuật chung

    hoàn thành quá trình khoan

    Giải thích EN: To finish the process of making a borehole. Giải thích VN: Hoàn thành quá trình khoan.

    khoan thăm dò dầu thô

    Giải thích EN: To map out an area containing ore or petroleum by penetrating the area with a series of boreholes. Giải thích VN: Vạch ra bản đồ tại vùng có chứa quặng hoặc dầu thô bằng cách thâm nhập khu vực với nhiều mũi khoan.

    khoan xuyên

    Giải thích EN: To drill through an obstruction in a borehole.to drill through an obstruction in a borehole. Giải thích VN: Khoan xuyên qua vật cản trong lỗ khoan.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X