-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có hình ống===== ::tubular bridge ::cầu ống =====Có ống, chứa ống===== ::[[tubula...)
So với sau →08:21, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hình ống
- tubular axle
- cầu xe hình ống
- tubular beam
- dầm (hình) ống
- tubular capacitor
- tụ hình ống
- tubular carbon are
- hồ quang than hình ống
- tubular dryer
- máy sấy hình ống
- tubular electric heater
- thiết bị nung điện hình ống
- tubular furnace boiler
- nồi hơi lò hình ống
- tubular heating element
- phần tử nung hình ống
- tubular neighbo (u) rhood
- lân cận hình ống
- tubular neighbourhood
- lân cận hình ống
- tubular profile
- thép hình ống
- tubular rivet
- đinh tán hình ống (rỗng)
- tubular rivet
- đinh tán rỗng, hình ống
- tubular section
- thép hình ống
- tubular shaft
- trục hình ống
- tubular soring
- lò xo hình ống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ