• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lãnh tụ, người lãnh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo=====...)
    So với sau →

    06:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lãnh tụ, người lãnh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo
    Leader of the House
    đại diện của chính phủ tại nghị viện
    Luật sư chính (trong một vụ kiện)
    Bài báo chính, bài xã luận lớn
    Con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe)
    (ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc sang cột hoặc trang khác)
    (ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính)
    Mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây)
    (giải phẫu) dây gân
    (rađiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng)
    (điện học) vật dẫn; dây dẫn
    (âm nhạc) nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng
    (thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vít dẫn

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉ huy
    dấu dẫn trang
    phần đầu băng

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    băng dẫn
    cấu dẫn động

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đường (vẽ) dẫn
    đường đưa ra
    đường gióng
    đương gióng ra
    ống máng xuống

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    cáp dẫn chính
    tiên đạo (sét)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngòi
    người chỉ huy
    người đứng đầu
    người lãnh đạo
    dấu dẫn dòng
    đoạn băng trắng

    Giải thích EN: An unrecorded strip at the beginning or end of a reel of tape or film that permits handling without damaging the recorded material..

    Giải thích VN: Một dải băng không được ghi ở đầu hay cuối của một cuộn băng hay phim cho phép sử dụng mà không làm hư hại phần vật liệu ghi.

    lãnh đạo
    leader character
    nhân vật lãnh đạo
    mồi
    ống dẫn hướng
    ống xả nước
    leader pipe
    ống xả nước mưa
    rain leader
    ống xả nước mưa
    rainwater leader
    ống xả nước mưa
    ống thoát nước

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cổ phiếu dẫn đầu
    hàng ăn khách
    hàng bán quảng cáo
    hàng lãnh đạo
    hãng lãnh đạo
    hãng dẫn đầu
    hàng dẫn đầu (thị trường)
    hàng đầu

    Giải thích VN: 1 Chứng khoán hay các nhóm chứng khoán ở tuyến đầu trong một thị trường đang vọt lên hay rớt xuống. Tiêu biểu là các chứng khoán tuyến đầu được các tổ chức mua hay bán thật mạnh vì họ muốn chứng tỏ vai trò lãnh đạo của họ trong thị trường thuộc ngành của họ. 2 Sản phẩm có nhiều cổ phần trong nhiều thị trường.

    market leader
    công ty hàng đầu trong thị trường
    hàng dễ lôi cuốn khách
    hàng rẻ lôi cuốn khách
    người đi đầu
    nhà dẫn đạo
    thủ lãnh
    thủ lĩnh

    Nguồn khác

    • leader : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Chief, head, commander, ruler, superior, director,chairman, chairwoman, chairlady, chairperson, chieftain,captain, commandant, principal, Colloq boss, bossman, kingpin,big cheese, number one, numero uno, Brit gaffer, Chiefly US MrBig, Slang US the man: The police can identify the leader ofthe gang. The leader of the assembly is elected for a year. 2bandmaster, band leader, director, US and Canadian conductor,bandleader, concert-master: The leader tapped his baton forsilence.

    Oxford

    N.

    A a person or thing that leads. b a person followed byothers.
    A the principal player in a music group or of thefirst violins in an orchestra. b US a conductor of anorchestra.
    Brit. = leading article.
    A short strip ofnon-functioning material at each end of a reel of film orrecording tape for connection to the spool.
    (in full Leaderof the House) Brit. a member of the government officiallyresponsible for initiating business in Parliament.
    A shoot ofa plant at the apex of a stem or of the main branch.
    (in pl.)Printing a series of dots or dashes across the page to guide theeye, esp. in tabulated material.
    The horse placed at thefront in a team or pair.
    Leaderless adj. leadership n. [OEl‘dere (as LEAD(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X