Giải thích VN: Gỗ của loại cây này có hạt trắng, thẳng sử dụng cho gỗ xẻ, hộp và sản suất giấy.
Kỹ thuật chung
cây thông
gỗ thông
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Neat, dapper, smart, trim, well turned out,well-groomed, elegant, Colloq natty: Peter Thornton turned upfor dinner looking as spruce as can be.
V.
Spruce up. tidy (up), neaten (up), primp, clean (up),straighten out or up, smarten (up), titivate or tittivate: Somepeople are coming to dinner, so first spruce up your room andthen spruce yourself up.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn