• Revision as of 20:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kælində/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lịch (ghi năm tháng)
    calendar month
    tháng dương lịch
    calendar year
    niên lịch
    Lịch công tác
    (tôn giáo) danh sách các vị thánh
    (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử
    Sổ hằng năm (của trường đại học)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...)

    Ngoại động từ

    Ghi vào lịch
    Ghi vào danh sách
    Sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lịch
    calendar application Programming Interface (CAPI)
    giao diện lập trình ứng dụng lịch
    calendar date
    ngày lịch biểu
    calendar day
    ngày theo lịch
    calendar description
    mô tả lịch
    calendar description
    sự mô tả lịch
    calendar item
    mục lịch
    calendar item
    mục trong lịch
    calendar manager
    bộ quản lịch
    calendar manager
    bộ quản lý lịch
    calendar manager
    người quản lý lịch
    calendar month
    tháng dương lịch
    calendar month
    tháng lịch biểu
    calendar of conversion
    lịch chuyển đổi
    calendar program
    chương trình lịch
    calendar program
    chương trình lịch biểu
    calendar progress chart
    lịch tiến độ
    calendar week
    tuần lịch biểu
    calendar year
    năm lịch biểu
    calendar year
    năm lịch dân sự
    CAPI (calendarApplication Programming Interface)
    giao diện lập trình ứng dụng lịch
    changing Calendar settings
    thay đổi xác lập Lịch
    clock/calendar
    đồng hồ/lịch
    clock/calendar board
    board đồng hồ/lịch
    Gregorian calendar
    lịch giáo hoàng Gregory
    Gregorian calendar
    lịch Gregory
    group calendar
    lịch nhóm
    Julian calendar
    lịch Julius
    open attendee's calendar
    mở lịch của người tham gia
    real-time calendar
    lịch biểu thời gian thực
    system calendar
    lịch hệ thống

    Kinh tế

    danh mục chứng khoán mới
    danh sách
    shadow calendar
    danh sách mù mờ
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Appointment book, schedule, slate, Brit diary, USdate-book, US law docket: I have next week's lunch date in mycalendar.
    Almanac, chronology, chronicle, annal(s): Theecclesiastical calendar lists today as St David's Day.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A system by which the beginning, length, andsubdivisions of the year are fixed.
    A chart or series ofpages showing the days, weeks, and months of a particular year,or giving special seasonal information.
    A timetable orprogramme of appointments, special events, etc.
    V.tr.register or enter in a calendar or timetable etc.
    Calendarmonth (or year) see MONTH, YEAR.
    Calendric adj. calendricaladj. [ME f. AF calender, OF calendier f. L calendariumaccount-book (as CALENDS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X