-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ad-lib , brainstorm , coin , concoct , contrive , dash off , devise , do offhand , do off top of head , dream up , extemporize , fake , fake it , improv , improvisate , invent , jam * , knock off * , make do , slapdash * , spark , speak off the cuff , throw together , wing it * , make up , ad lib , jam , wing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ