• Revision as of 17:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /[louθ]/

    Thông dụng

    Cách viết khác loth

    Tính từ

    Bất đắc dĩ, miễn cưỡng
    loath to come
    đến một cách miễn cưỡng, không thích đến
    nothing loath
    sẵn sàng, vui lòng


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    approving , for , unopposed , willing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X