-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- await , bank , be confident of , believe in , be sure of , bet , bet bottom dollar on , build , calculate , commit , confide , count , depend , entrust , expect , gamble on , have faith in , hope , lay money on , lean , look , reckon , ride on coattails , swear by * , trust , believe , rest
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ