• Revision as of 09:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /skeið/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thường) phủ định) thiệt hại, tổn thương
    without scathe
    bình an vô sự

    Ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương, làm héo hon
    Đụng đến (ai)
    he shall not be scathed
    không được đụng đến nó

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X