• Revision as of 04:38, ngày 14 tháng 9 năm 2008 by Hok hok (Thảo luận | đóng góp)

    =====//wail/ /=====


    Thông dụng

    Danh từ

    Lúc, chốc, lát
    after a while
    một lát sau
    a long while
    một lúc lâu, một thời gian dài
    in a little while
    ngay
    for a long while past
    từ lâu
    all the while
    suốt thời gian
    between whiles
    giữa lúc đó
    for a while
    một lúc
    the while
    trong lúc đó, trong khi
    once in a while
    thỉnh thoảng, đôi khi
    to be worth [[[one's]]] while
    bõ công, đáng làm
    Take a while
    Mất một lúc

    Ngoại động từ

    lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ)
    to while away the time
    để thì giờ trôi qua; giết thì giờ

    Liên từ ( (cũng) .whilst)

    Trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc
    while at school, he worked very hard
    khi còn ở trường anh ta học tập rất chăm chỉ
    Chừng nào còn, còn
    while there is life, there is hope
    còn sống thì còn hy vọng; còn nước còn tát
    Còn, trong khi mà, mà
    the hat is red, while the shoes are black
    mũ thì đỏ mà giày thì lại đen

    Oxford

    N., conj., v., & adv.

    N.
    A space of time, time spent insome action (a long while ago; waited a while; all this while).2 (prec. by the) a during some other process. b poet. duringthe time that.
    (prec. by a) for some time (have not seen youa while).
    Conj.
    During the time that; for as long as; atthe same time as (while I was away, the house was burgled; fellasleep while reading).
    In spite of the fact that; although,whereas (while I want to believe it, I cannot).
    N.Engl. until(wait while Monday).
    V.tr. (foll. by away) pass (time etc.)in a leisurely or interesting manner.
    Rel.adv. (prec. by timeetc.) during which (the summer while I was abroad).
    All thewhile during the whole time (that). for a long while for a longtime past. for a while for some time. a good (or great) whilea considerable time. in a while (or little while) soon,shortly. worth while (or one's while) worth the time or effortspent. [OE hwil f. Gmc: (conj.) abbr. of OE tha hwile the, MEthe while that]

    Tham khảo chung

    • while : National Weather Service
    • while : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X