-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blue * , chapfallen , crestfallen , dejected , despondent , disconsolate , discouraged , disheartened , dismayed , dispirited , down , downcast , low , low-spirited , sad , sorrowful , spiritless , woebegone , blue , desolate , dull , dysphoric , gloomy , heavy-hearted , melancholic , melancholy , tristful , unhappy , wistful , depressed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ