• Every

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 11:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'evәri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mỗi, mọi
    Don't forget to take medicine every morning
    Nhớ uống thuốc mỗi buổi sáng
    every now and then
    thỉnh thoảng
    every now and again
    thỉnh thoảng
    every so often
    thỉnh thoảng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mỗi
    mọi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    none

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X