• Revision as of 15:39, ngày 1 tháng 5 năm 2010 by Aloneisland (Thảo luận | đóng góp)

    Kỹ thuật chung

    khởi động

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    breed , cultivate , develop , discipline , educate , feed , form , foster , nourish , nurture , provide for , rear , school , support , teach , train , advance , advert , allude to , broach , discuss , introduce , moot , move , offer , point out , propose , put forward , raise , raise a subject , refer , submit , tender , touch on , ventilate * , bringNuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ Bring up some body

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X