-
Chuyên ngành
Xây dựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , approach , bring up , hint at , interject , interpose , introduce , mention , moot , move , offer , open up , propose , raise subject , speak of , submit , suggest , talk of , touch on , ventilate * , begin , crack , decant , draw off , puncture , start , tap , uncork , put forth , raise , cut , dress , drift , incision , open , ouch , pierce , pin , prick , publish , spindle , spool , spur , stab , veer , violate , voice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ