• Revision as of 20:54, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Roi, roi da
    Người đánh xe ngựa
    Người phụ trách chó (khi đi săn) ( (cũng) whipper-in)
    Nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đảng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ trách tổ chức
    Cánh quạt máy xay gió
    (hàng hải) cáp kéo

    Nội động từ

    Xông, lao, chạy vụt
    to whip behind someone
    chạy vụt tới sau một người
    to whip down the stairs
    lao nhanh xuống cầu thang
    Quất, đập mạnh vào
    the rain whipped against the panes
    mưa đập mạnh vào cửa kính

    Ngoại động từ

    Đánh bằng roi, quất
    to whip a horse
    quất ngựa
    Khâu vắt
    to whip a seam
    khâu vắt một đường may
    Rút, giật, cởi phắt
    to whip a knife out of one's pocket
    rút nhanh con dao nhíp trong túi ra
    to whip off one's coat
    cởi phắt áo choàng ra
    Đánh (kem, trứng)
    (hàng hải) quấn chặt (đầu sợi dây)
    (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ)
    to whip away
    đánh, quất, đuổi (người nào)
    to whip in
    tập trung, lùa vào một nơi (bằng roi)
    (nghĩa bóng) triệu tập
    to whip on
    quất ngựa chạy tới
    to whip out
    rút nhanh; tuốt (kiếm)
    to whip up
    giục (ngựa) chạy tới
    Triệu tập gấp (hội viên, đảng viên)
    to whip creation
    hơn tất cả

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    roi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cáp kéo

    Nguồn khác

    • whip : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Beat, thrash, lash, flog, horsewhip, scourge, switch,cane, birch, flagellate, leather, spank, strap; castigate,chastise, punish, discipline; Slang tan, US wale: They learntright from wrong because father whipped them when they werewrong. 2 trounce, defeat, beat, conquer, overwhelm, rout,overcome, overpower, thwart, check, best, worst, drub, stop,outdo, Colloq lick, wipe the floor with, batter, Slangpulverize, clobber, destroy, ruin, murder, slaughter, kill,squash, smash, US cream: Karpilova whipped O'Meara 6-0, 6-2 attoday's match.
    Run, scamper, scoot, race, scurry, scramble,hurry, flit, rush, dash, dart, Colloq zip, zoom, skedaddle: Iwhipped round the corner and dived behind a tree to hide.
    Beat, whisk, fluff up: Whip the egg-whites till they are stiff.5 Nautical seize, bind, wind, fasten, tie: The end of the lineis whipped to prevent its unravelling.
    Whip out. yank out,jerk out, pull (out), whisk out, present, exhibit, flash,produce: He suddenly whipped out a gun and started shooting.
    Whip up. a stir up, agitate, arouse, rouse, work up, excite,incite: The rabble-rousers whipped the crowd into a frenzy. bimprovise, put together or assemble or prepare quickly orhurriedly, Colloq knock together, knock up, US slap together:Tina whipped up a snack while we were waiting for Ken to arrive.
    N.
    Scourge, knout, lash, cat-o'-nine-tails, rawhide, quirt,horsewhip, bull-whip, cane, birch, switch, thong, (riding-)crop,Colloq cat: We dreaded it when Dr Hazen eyed the whip hungbehind the classroom door.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A lash attached to a stick for urging onanimals or punishing etc.
    A a member of a political party inParliament appointed to control its parliamentary discipline andtactics, esp. ensuring attendance and voting in debates. bBrit. the whips' written notice requesting or requiringattendance for voting at a division etc., variously underlinedaccording to the degree of urgency (three-line whip). c (prec.by the) party discipline and instructions (asked for the Labourwhip).
    A dessert made with whipped cream etc.
    The actionof beating cream, eggs, etc., into a froth.
    = WHIPPER-IN.
    A rope-and-pulley hoisting apparatus.
    V. (whipped, whipping)1 tr. beat or urge on with a whip.
    Tr. beat (cream or eggsetc.) into a froth.
    Tr. & intr. take or move suddenly,unexpectedly, or rapidly (whipped away the tablecloth; whippedout a knife; whip off your coat; whipped behind the door).
    Tr. Brit. sl. steal (who's whipped my pen?).
    Tr. sl. aexcel. b defeat.
    Tr. bind with spirally wound twine.
    Tr.sew with overcast stitches.
    (usu. prec. by the) the advantage orcontrol in any situation. whip in bring (hounds) together.whip on urge into action. whip-round esp. Brit. colloq. aninformal collection of money from a group of people. whipscorpion any arachnid of the order Uropygi, with a long slendertail-like appendage, which secretes an irritating vapour. whipsnake any of various long slender snakes of the familyColubridae. whip-stitch a stitch made by whipping. whip up 1excite or stir up (feeling etc.).
    Summon (attendance).
    Whipless adj. whiplike adj. whipper n. [ME (h)wippen (v.),prob. f. MLG & MDu. wippen swing, leap, dance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X