-
Thông dụng
Danh từ
Chức tước, danh hiệu
- to have a handle to one's name
- có chức tước
- to fly off the handle
- (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng
- handle off the face
- (đùa cợt) cái mũi
- up to the handle
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức
- to enjoy something up to the handle
- hết sức vui thích về cái gì
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Manage, run, operate,direct, administer, supervise, oversee, control, command, guide:At the age of 26, she was handling all foreign business for thecompany. 4 steer, control, manage, cope with, manoeuvre,manipulate: Are you sure he can handle that horse?
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ