• Revision as of 09:05, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /æd/

    Thông dụng

    Động từ

    Thêm vào, làm tăng thêm
    add some more hot water to your tea
    cho thêm ít nước nóng nữa vào tách trà của anh
    music added to our joy
    âm nhạc làm tăng thêm niềm vui của chúng ta
    Nói thêm
    he added that
    anh ta nói thêm rằng
    ( + in) kế vào, tính vào, gộp vào

    Cấu trúc từ

    to add fuel to the fire
    Xem fire
    to add insult to injury
    miệng chửi tay đấm

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bổ sung
    phép cộng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cộng thêm
    thêm vào

    Nguồn khác

    • add : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Join, unite, combine, annex:
    + 3 denotes that 3 is tobe added to 5.
    Total, sum, sum up, combine, count up, reckon,Brit tot (up), US tote (up): The computer can add all thosefigures in a few seconds.
    Continue, go on: 'And I won't takeno for an answer', she added.
    Add to. increase, enlarge,amplify, augment, supplement: His articles have added greatlyto his reputation as a financial analyst.

    Oxford

    V.tr.

    Join (one thing to another) as an increase orsupplement (add your efforts to mine; add insult to injury).
    Put together (two or more numbers) to find a number denotingtheir combined value.
    Say in addition (added a remark; addedthat I was wrong).
    (foll. by to) amount to; constitute (adds up to adisaster).
    Colloq. make sense; be understandable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X