-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
gỗ durian
Giải thích EN: The pale, easily worked, nondurable wood of the Durio zibethinus tree of the East Indian islands; used to make such objects as furniture, cabinets, ceiling boards, and plywood.
Giải thích VN: Loại gỗ không bền, có màu nhợt và dễ gia công, được lấy từ cây Durio zibethinus có nguồn gốc ở các hòn đảo của Đông Ấn; được dùng chế tạo đồ dùng như đồ gia dụng, tủ, ván tường hay tâm lát.
Tham khảo chung
- durian : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ