• Revision as of 03:57, ngày 11 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkɒnsɛpt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khái niệm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hòa nhạc (buổi)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khái niệm
    absolute concept
    khái niệm tuyệt đối
    basic concept
    khái niệm cơ bản
    building-block concept
    khái niệm đơn thể
    building-block concept
    khái niệm khối hợp nhất
    concept formation
    sự hình thành khái niệm
    concept statement
    mệnh đề khái niệm
    concept symbol
    ký hiệu khái niệm
    high level concept
    khái niệm mức cao
    maintenance concept
    khái niệm bảo dưỡng
    Proof Of Concept (POC)
    chứng minh khái niệm
    reliability of performance measure concept
    khái niệm độ tin cậy vận hành
    state concept
    khái niệm trạng thái
    theoretical concept
    khái niệm lý thuyết
    quan niệm
    architectural concept
    quan niệm kiến trúc
    classical concept
    quan niệm cổ điển

    Oxford

    N.

    A general notion; an abstract idea (the concept ofevolution).
    Colloq. an idea or invention to help sell orpublicize a commodity (a new concept in swimwear).
    Philos. anidea or mental picture of a group or class of objects formed bycombining all their aspects. [LL conceptus f. concept-: seeconceive]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X