• /ri¸laiə´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đáng tin cậy; tính đáng tin cậy
    reliability trials
    sự cho chạy thử trên một quãng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự đáng tin cậy
    độ tin cậy cao
    tính đáng tin cậy

    Xây dựng

    độ bảo đảm
    độ đảm bảo
    sự không câm (nổ mìn)
    tính an toàn
    tính đảm bảo

    Kỹ thuật chung

    độ an toàn
    condition of reliability
    điều kiện độ an toàn
    optimal reliability
    độ an toàn tối ưu
    reliability criterion
    tiêu chuẩn độ an toàn
    độ bền
    độ ổn định
    độ tin cậy

    Giải thích EN: The probability that a product will be operational after a period of usage or over a specified time period, based on testing of the product under a prescribed operation and operating environment. Giải thích VN: Khả năng hoạt động của một sản phẩm sau một thời gian sử dụng hay qua một khoảng thời gian cụ thể, dụa trên sự thử sản phẩm dưới các điều kiện hoạt động được quy định.

    sự chắc chắn
    sự tin cậy

    Kinh tế

    tính đáng tin cậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X