• Revision as of 18:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɔnist/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lương thiện
    an honest man
    một người lương thiện
    Trung thực, chân thật
    honest truth
    sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn
    Kiếm được một cách lương thiện; chính đáng
    to turn (earn) an honest penny
    làm ăn lương thiện
    Thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...)
    (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng
    my honest friend
    ông bạn tốt của tôi
    (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà)

    Cấu trúc từ

    honest Injun!
    xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thực
    To make an honest woman of someone
    Cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
    honest to God
    to be honest
    Thực ra mà nói, thành thực mà nói, nói cho ngay
    Honest to God (to be honest), I don't think that he is so good at French
    thành thực mà nói, tôi không nghĩ rằng nó giỏi tiếng Pháp đến như vậy

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thành thật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Trustworthy, truthful, veracious, trusty, honourable,creditable, decent, law-abiding, uncorrupted, uncorrupt,incorruptible, ethical, moral, virtuous, principled, upright,high-minded, dependable, reliable, reputable, on the up and up:How often does one meet an honest person in politics?
    Above-board, straight, square, square-dealing, fair, just, onthe up and up, straightforward, proper, genuine, bona fide,real, authentic, Colloq on the level, US square-shooting: Iwrite because I cannot earn an honest living. Would Felix giveme an honest deal on a used car? 3 candid, frank, open, plain,straightforward, forthright, direct, sincere, ingenuous,explicit, uninhibited, unreserved, unrestrained, unconstrained,above-board, plain-spoken, unambiguous, unequivocal, Colloqupfront: To be completely honest, I cannot stand the sight ofyou.
    Fair, just, equitable, legitimate, valid, rightful,sound, proper: He gets an honest day's pay for an honest day'swork.

    Oxford

    Adj. & adv.
    Adj.
    Fair and just in character or behaviour,not cheating or stealing.
    Free of deceit and untruthfulness,sincere.
    Fairly earned (an honest living).
    (of an act orfeeling) showing fairness.
    (with patronizing effect)blameless but undistinguished (cf. WORTHY).
    (of a thing)unadulterated, unsophisticated.
    Adv. colloq. genuinely,really.
    Earn (or turn) an honest penny earn money fairly.honest broker a mediator in international, industrial, etc.,disputes (orig. of Bismarck). honest Injun colloq. genuinely,really. honest-to-God (or -goodness) colloq. adj. genuine,real.
    Adv. genuinely, really. make an honest woman ofcolloq. marry (esp. a pregnant woman). [ME f. OF (h)oneste f.L honestus f. honos HONOUR]

    Tham khảo chung

    • honest : National Weather Service
    • honest : Corporateinformation
    • honest : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X