-
Chuyên ngành
Kinh tế
bình giá
- covered interest parity
- bình giá lãi suất đảm bảo
- currency parity
- bình giá tiền tệ
- exchange parity
- bình giá hối đoái
- gold parity
- bình giá vàng
- indirect parity
- bình giá gián tiếp
- mobile parity
- bình giá hoạt động
- monetary parity
- bình giá tiền tệ
- parity clause
- điều khoản bình giá
- parity index
- chỉ số bình giá
- parity ratio
- tỉ suất bình giá
- parity table
- bảng bình giá
- product/price parity
- bình giá sản phẩm/giá
- purchasing power parity
- bình giá hối đoái quyết định theo sức mua thực tế
- purchasing power parity
- bình giá mãi lực
- relative purchasing power parity
- bình giá mãi lực tương đối
- sliding parity
- bình giá linh hoạt
ngang giá
- absolute purchasing power parity
- ngang giá sức mua tuyệt đối
- central parity
- ngang giá trung tâm
- covered interest parity
- ngang giá lãi suất bảo đảm
- fixed parity
- ngang giá cố định
- gold parity
- ngang giá vàng
- interest parity condition
- điều kiện ngang giá tiền lãi
- parity grid
- vạch ngang giá xuất phát
- purchasing power parity
- ngang giá sức mua
- relative purchasing power parity
- ngang giá sức mua tương đối
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Equality, equivalence, consistency, uniformity, par,likeness, similarity, analogy, congruity, similitude,conformity, congruence: The ministers agreed that they wouldobserve parity of power amongst themselves at the conference. 2proportion, parallelism, analogy, balance, correspondence: Weare trying to maintain parity between the Deutschmark and thepound sterling.
Từ điển: Y học | Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ