• /´pæriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bình đẳng; tình trạng bằng nhau
    parity of status
    sự bình đẳng về địa vị
    parity of pay
    sự bằng nhau về tiền lương
    Sự tương đương, sự tương tự, sự giống nhau
    (thương nghiệp) sự ngang giá; tỉ suất ngang giá

    Y học

    Số lần mang thai và sinh nở của phụ nữ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính chẵn lẻ

    Cơ - Điện tử

    Tính chẵn-lẻ

    Cơ khí & công trình

    sự ngang bậc
    sự ngang giá

    Xây dựng

    ngang nhau

    Điện lạnh

    số chẵn lẻ
    parity of state
    số chẵn lẻ của trạng thái

    Kỹ thuật chung

    sự tương tự
    sự tương đương

    Kinh tế

    bình giá
    covered interest parity
    bình giá lãi suất đảm bảo
    currency parity
    bình giá tiền tệ
    exchange parity
    bình giá hối đoái
    gold parity
    bình giá vàng
    indirect parity
    bình giá gián tiếp
    mobile parity
    bình giá hoạt động
    monetary parity
    bình giá tiền tệ
    parity clause
    điều khoản bình giá
    parity index
    chỉ số bình giá
    parity ratio
    tỉ suất bình giá
    parity table
    bảng bình giá
    product/price parity
    bình giá sản phẩm/giá
    purchasing power parity
    bình giá hối đoái quyết định theo sức mua thực tế
    purchasing power parity
    bình giá mãi lực
    relative purchasing power parity
    bình giá mãi lực tương đối
    sliding parity
    bình giá linh hoạt
    đồng giá
    ngang giá
    absolute purchasing power parity
    ngang giá sức mua tuyệt đối
    central parity
    ngang giá trung tâm
    covered interest parity
    ngang giá lãi suất bảo đảm
    fixed parity
    ngang giá cố định
    gold parity
    ngang giá vàng
    interest parity condition
    điều kiện ngang giá tiền lãi
    parity grid
    vạch ngang giá xuất phát
    purchasing power parity
    ngang giá sức mua
    relative purchasing power parity
    ngang giá sức mua tương đối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X