-
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Stand, endure, suffer, submit to, bear, put up with,accept, tolerate, brook: How can you abide the company of sucha fool?
Tham khảo chung
- abide : Search MathWorld
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ