• Revision as of 12:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    khoan phá

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn thành quá trình khoan

    Giải thích EN: To finish the process of making a borehole.

    Giải thích VN: Hoàn thành quá trình khoan.

    khoan thăm dò dầu thô

    Giải thích EN: To map out an area containing ore or petroleum by penetrating the area with a series of boreholes.

    Giải thích VN: Vạch ra bản đồ tại vùng có chứa quặng hoặc dầu thô bằng cách thâm nhập khu vực với nhiều mũi khoan.

    khoan xuyên

    Giải thích EN: To drill through an obstruction in a borehole.to drill through an obstruction in a borehole.

    Giải thích VN: Khoan xuyên qua vật cản trong lỗ khoan.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X