-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- breed , cultivate , develop , discipline , educate , feed , form , foster , nourish , nurture , provide for , rear , school , support , teach , train , advance , advert , allude to , broach , discuss , introduce , moot , move , offer , point out , propose , put forward , raise , raise a subject , refer , submit , tender , touch on , ventilate * , bringNuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ Bring up some body
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ