• Revision as of 02:02, ngày 28 tháng 11 năm 2007 by Minhnt (Thảo luận | đóng góp)
    /hiə/

    Thông dụng

    Động từ .heard

    he doesn't hear well
    anh ta nghe không rõ
    to hear a lecture
    nghe bài thuyết trình
    to hear the witnesses
    nghe lời khai của những người làm chứng
    to hear someone out
    nghe ai nói cho đến hết
    Nghe theo, chấp nhận, đồng ý
    he will not hear of it
    hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu
    ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)
    to hear from somebody
    nhận được tin của ai
    have you heard of the news?
    anh ta đã biết tin đó chưa?
    I have never heard of such a thing!
    chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!
    hear! hear!
    hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
    you will hear of this!
    rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!
    to hear the last of sb/sth
    nghe thấy ai/cái gì lần cuối cùng
    to hear a pin drop
    nghe được tiếng đinh ghim rơi, nghe được tiếng động khẽ nhất
    to hear tell of sth
    nghe nói về điều gì
    to hear reason
    nghe lẽ phải
    to make one's voice heard
    giãi bày ý kiến của mình
    Not to hear the end of it
    Không dứt được nỗi bận tâm phiền toái

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghe

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Perceive, understand, listen (to), attend (to), payattention (to), catch, heed, hark (to): Please hear what I haveto say first.
    Understand, learn, discover, find out, gather,get wind of, pick up, ascertain, be told or advised or informed:I hear you're thinking of resigning.
    Hear of. entertain,consider; approve (of), sanction, condone, agree or consent orassent to: I won't hear of your leaving.

    Oxford

    V.

    (past and past part. heard) 1 tr. (also absol.) perceive(sound etc.) with the ear.
    Tr. listen to (heard them on theradio).
    Tr. listen judicially to and judge (a case,plaintiff, etc.).
    Intr. (foll. by about, of, or that +clause) be told or informed.
    Intr. (foll. by from) becontacted by, esp. by letter or telephone.
    Tr. be ready toobey (an order).
    Tr. grant (a prayer).
    Hearable adj.hearer n. [OE hieran f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • hear : National Weather Service
    • hear : amsglossary
    • hear : Corporateinformation
    • hear : Chlorine Online
    • hear : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X