-
Thông dụng
Danh từ
Người hoàn tất một chương trình học, người tốt nghiệp một trường
- a university graduate
- người tốt nghiệp đại học
- a high-school graduate
- người tốt nghiệp trung học
- a graduate in law
- cử nhân luật
- a graduate student
- người theo học chương trình cao học, nghiên cứu sinh
Nội động từ
Chuyển dần dần lên
- high-schools in this city graduate from typewriters to personal computers
- các trường trung học trong thành phố này chuyển dần từ máy đánh chữ lên máy điện toán cá nhân
- these technicians attend an in-service class to graduate as official engineers
- các kỹ thuật viên này theo học một lớp tại chức để lên kỹ sư chính thức
Oxford
N. & v.
A intr. take an academicdegree. b tr. US admit to an academic degree or a certificateof completion of School Studies.
Intr. a (foll. by from) bea graduate of a specified university. b (foll. by in) be agraduate in a specified subject.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ