-
Thông dụng
Danh từ
Người hoàn tất một chương trình học, người tốt nghiệp một trường
- a university graduate
- người tốt nghiệp đại học
- a high-school graduate
- người tốt nghiệp trung học
- a graduate in law
- cử nhân luật
- a graduate student
- người theo học chương trình cao học, nghiên cứu sinh
Nội động từ
Chuyển dần dần lên
- high-schools in this city graduate from typewriters to personal computers
- các trường trung học trong thành phố này chuyển dần từ máy đánh chữ lên máy điện toán cá nhân
- these technicians attend an in-service class to graduate as official engineers
- các kỹ thuật viên này theo học một lớp tại chức để lên kỹ sư chính thức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alum , alumnus , baccalaureate , bachelor , collegian , diplomate , doctor , former student , grad , holder , licentiate , master , ph.d. , product , recipient
verb
- be commissioned , certify , confer degree , earn , finish , get a degree , get out * , give sheepskin , grant diploma , take a degree , win , arrange , calibrate , class , group , mark off , measure , measure out , order , proportion , range , rank , regulate , sort , alum , alumna , grad , pass
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ