• /'grædjut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hoàn tất một chương trình học, người tốt nghiệp một trường
    a university graduate
    người tốt nghiệp đại học
    a high-school graduate
    người tốt nghiệp trung học
    a graduate in law
    cử nhân luật
    a graduate student
    người theo học chương trình cao học, nghiên cứu sinh

    Ngoại động từ

    chia độ
    a thermometer graduated into Farenheit degrees
    cái cặp sốt được chia theo độ Farenheit
    Cấp bằng tốt nghiệp đại học
    to graduate the first 200 students of the Open University
    cấp bằng tốt nghiệp cho 200 sinh viên đầu tiên của Viện đại học mở rộng


    Nội động từ

    Tốt nghiệp
    to graduate in law
    tốt nghiệp về luật
    to graduate from a vocational training school
    tốt nghiệp một trường dạy nghề
    Chuyển dần dần lên
    high-schools in this city graduate from typewriters to personal computers
    các trường trung học trong thành phố này chuyển dần từ máy đánh chữ lên máy điện toán cá nhân
    these technicians attend an in-service class to graduate as official engineers
    các kỹ thuật viên này theo học một lớp tại chức để lên kỹ sư chính thức

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chia độ, sắp xếp chia

    Xây dựng

    tốt nghiệp

    Kỹ thuật chung

    chia
    phân cấp
    phân loại
    sắp xếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X