• Revision as of 03:16, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by 203.190.164.196 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đều đều, đơn điệu
    their jokes are a little same
    những câu nói đùa của họ vẫn cứ đơn điệu như thế
    ( (thường) có 'the') cùng một; cũng vậy; không khác; giống hệt; như nhau; giống như
    to say the same thing twice over
    nói đi nói lại một điều như nhau
    to travel in the same direction
    đi về cùng một hướng
    he is the same age as I
    anh ấy cùng tuổi với tôi
    he gave the same answer as before
    anh ta vẫn trả lời như trước
    Tuy nhiên; tuy thế mà
    be in the same boat
    cùng hội cùng thuyền; cùng chung cảnh ngộ
    be of the same mind (about something/somebody)
    nhất trí, có cùng một ý kiến
    in the same breath
    một hơi; một mạch
    not in the same street (as somebody/something)
    kém tài ai; không so sánh được với ai
    the same old story
    chuyện thường xảy ra

    Đại từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy, vẫn người đó
    to the same
    lại gửi người ấy
    from the same
    cũng lại do người ấy gửi (tặng...)
    Vẫn cái đó; cũng như thế
    we would do the same again
    chúng ta sẽ lại làm việc như thế nữa
    more of the same
    cứ cho thêm cùng một thứ như vậy, cứ cho uống thêm cùng một thứ thuốc...
    Cái đã nêu ở trên (không có 'the', dùng trong các hoá đơn..)
    (pháp lý) điều đã nói trên, người đã nói trên
    all just the same
    dầu sao đi nữa
    same here
    (thông tục) tôi cũng thế; tôi đồng ý
    (the) same to you
    mày cũng vậy; anh cũng thế

    Phó từ ( .the .same)

    Như nhau; cũng như thế, vẫn như thế
    I think the same of him
    tôi cũng nghĩ về anh ta như thế
    just the same
    vẫn y như thế, vẫn y như thường

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cứu tàu
    sự cứu đắm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Identical, exact (same), selfsame; very: When I saidthey were wearing the same dress I meant that they were wearingidentical dresses. That's the same tie you wore when we firstmet. 2 unchanged, unchanging, changeless, unmodified, unaltered,constant, uniform, unvaried, unvarying; word-for-word, verbatim:As you can see, it's the same old Charley you used to know andlove. Professor Spicer is still giving the same lecture that hehas given all these years. 3 all the same. at the same time,nevertheless, nonetheless, even so, yet, but, anyway, anyhow, inany case, in any event, at any rate, regardless, still (andall), in spite of or despite the fact, notwithstanding, for allthat, that (having been) said, having said that, after all issaid and done, just the same: Of course you have a right to go;all the same, I wish you had let me know.

    Oxford

    Adj., pron., & adv.

    Adj.
    (often prec. by the) identical;not different; unchanged (everyone was looking in the samedirection; the same car was used in another crime; saying thesame thing over and over).
    Unvarying, uniform, monotonous(the same old story).
    (usu. prec. by this, these, that,those) (of a person or thing) previously alluded to; justmentioned; aforesaid (this same man was later my husband).
    Pron. (prec. by the) 1 the same person or thing (the othersasked for the same).
    Law or archaic the person or thing justmentioned (detected the youth breaking in and apprehended thesame).
    Adv. (usu. prec. by the) similarly; in the same way(we all feel the same; I want to go, the same as you do).
    All(or just) the same 1 emphatically the same.
    In spite ofchanged conditions, adverse circumstances, etc. (but you shouldoffer, all the same). at the same time 1 simultaneously.
    Notwithstanding; in spite of circumstances etc. be all (orjust) the same to an expression of indifference or impartiality(its all the same to me what we do). by the same token seeTOKEN. same here colloq. the same applies to me. the same toyou! may you do, have, find, etc., the same thing; likewise.the very same emphatically the same.
    Sameness n. [ME f. ONsami, sama, with Gmc cognates]

    Tham khảo chung

    • same : National Weather Service
    • same : amsglossary
    • same : Corporateinformation
    • same : Chlorine Online
    • same : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X