-
Kỹ thuật chung
hệ thống
- combination ventilation (system)
- hệ thống thông gió kết hợp
- combination ventilation system
- hệ thông gió kết hợp
Kinh tế
hợp nhất
- horizontal combination
- sự hợp nhất chiều ngang
- horizontal combination
- sự hợp nhất theo chiều ngang
- vertical business combination
- sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Union, conjunction, mixture, mix, grouping, set, array:They always serve the same combination of foods.
Association,alliance, coalition, union, federation, confederation, combine,syndication, syndicate, consortium, trust, bloc, cartel, party,society, organization, league, cabal, conspiracy, clique;claque: When they get together they form an unbeatablecombination.
Mixture, amalgam, compound, compounding, mix,alloy, conglomerate, conglomeration, aggregate, aggregation,amalgamation, blend, emulsion, suspension, colloid, solution,composition, Technical parasynthesis, parathesis; mosaic,patchwork: From a combination of ingredients the witch made aslimy love potion. A combination of every colour of the rainbowcovered the walls.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ