• Revision as of 13:13, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /,kɔmbi'neiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kết hợp, sự phối hợp
    combination of colours
    sự phối hợp màu sắc
    (hoá học) sự hoá hợp
    chemical combination
    sự hoá hợp
    (hoá học) hợp chất
    unstable combination
    hợp chất không bền
    (toán học) sự tổ hợp
    ( số nhiều) bộ quần áo may liền nhau
    Hội, tập đoàn, nghiệp đoàn
    right of combination
    quyền lập hội
    Xe mô tô thùng ( (cũng) motor-cycle combination)

    Hóa học & vật liệu

    tổ hợp liên hợp

    Kỹ thuật chung

    bộ
    hỗn hợp
    hợp chất
    kết hợp
    hệ thống
    combination ventilation (system)
    hệ thống thông gió kết hợp
    combination ventilation system
    hệ thông gió kết hợp
    phối hợp
    combination chart
    biểu đồ phối hợp
    combination gas
    khí phối hợp
    load combination
    sự phối hợp tải
    sự kết hợp
    sự phối hợp
    load combination
    sự phối hợp tải
    sự tổ hợp

    Nguồn khác

    Kinh tế

    hợp nhất
    horizontal combination
    sự hợp nhất chiều ngang
    horizontal combination
    sự hợp nhất theo chiều ngang
    vertical business combination
    sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc
    tổ hợp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Union, conjunction, mixture, mix, grouping, set, array:They always serve the same combination of foods.
    Association,alliance, coalition, union, federation, confederation, combine,syndication, syndicate, consortium, trust, bloc, cartel, party,society, organization, league, cabal, conspiracy, clique;claque: When they get together they form an unbeatablecombination.
    Mixture, amalgam, compound, compounding, mix,alloy, conglomerate, conglomeration, aggregate, aggregation,amalgamation, blend, emulsion, suspension, colloid, solution,composition, Technical parasynthesis, parathesis; mosaic,patchwork: From a combination of ingredients the witch made aslimy love potion. A combination of every colour of the rainbowcovered the walls.

    Cơ - Điện tử

    Sự tổ hợp, kết hợp, phối hợp

    Oxford

    N.

    The act or an instance of combining; the process of beingcombined.
    A combined state (in combination with).
    Acombined set of things or people.
    A sequence of numbers orletters used to open a combination lock.
    Brit. a motor cyclewith side-car attached.
    (in pl.) Brit. a single undergarmentfor the body and legs.
    A group of things chosen from a largernumber without regard to their arrangement.
    A united action.b Chess a coordinated and effective sequence of moves.
    Chem.a union of substances in a compound with new properties.
    Combinative adj. combinational adj.combinatory adj. [obs. F combination or LL combinatio (asCOMBINE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X