• Revision as of 09:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)


    /mɔp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Túi lau sàn, giẻ lau sàn

    Ngoại động từ

    Lau, chùi
    to mop the floor
    lau sàn
    to mop up
    thu dọn, nhặt nhạnh
    (quân sự) càn quét
    (từ lóng) vét sạch
    to mop up the beer
    nốc cạn chỗ bia
    to mop the floor (ground, earth) with someone
    (từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn

    Danh từ

    Mops and mow nét mặt nhăn nhó

    Nội động từ

    To mop and mow nhăn nhó

    Danh từ

    Chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...)

    Cơ khí & công trình

    vải lau

    Nguồn khác

    Toán & tin

    nửa nhóm Hausdorff

    Xây dựng

    lau [giẻ lau]

    Kỹ thuật chung

    đĩa đánh bóng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X