• Revision as of 11:35, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /iks´tiηkʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi
    Sự làm tuyệt giống
    Sự thanh toán (nợ nần)
    Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ
    Sự tuyệt chủng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự đình chỉ
    sự làm ngừng

    Kỹ thuật chung

    dập tắt
    sự dập tắt
    sự suy giảm
    sự tắt
    sự tắt dần
    sự triệt
    tắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X