• Revision as of 14:48, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)

    Hóa học & vật liệu

    khoan phá

    Kỹ thuật chung

    hoàn thành quá trình khoan

    Giải thích EN: To finish the process of making a borehole. Giải thích VN: Hoàn thành quá trình khoan.

    khoan thăm dò dầu thô

    Giải thích EN: To map out an area containing ore or petroleum by penetrating the area with a series of boreholes. Giải thích VN: Vạch ra bản đồ tại vùng có chứa quặng hoặc dầu thô bằng cách thâm nhập khu vực với nhiều mũi khoan.

    khoan xuyên

    Giải thích EN: To drill through an obstruction in a borehole.to drill through an obstruction in a borehole. Giải thích VN: Khoan xuyên qua vật cản trong lỗ khoan.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X