• Kỹ thuật chung

    ampe kế điện động học

    Giải thích EN: An instrument used to measure a current traveling through an immovable coil and a movable coil that are connected in series. Giải thích VN: Dụng cụ đo dòng điện đi qua 1 cuộn cố định và 1 cuộn di động được mắc nối tiếp với nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X