• /i´mu:vəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không chuyển động được, không xê dịch được; bất động
    Bất di bất dịch, không thay đổi
    an immovable stand
    lập trường bất di bất dịch
    Không lay chuyển được; không xúc động
    (pháp lý) bất động (tài sản)

    Danh từ số nhiều

    (pháp lý) của bất động, bất động sản

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không chuyển động được, cố định

    Xây dựng

    không di chuyển (được)

    Kỹ thuật chung

    bất động
    immovable grate
    lưới (thông gió) bất động
    không di động

    Kinh tế

    bất động (tài sản)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X