• /glib/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lém lỉnh, liến thoắng
    a glib talker
    người nói chuyện liến thoắng
    Trơn láng (bề mặt...)
    Dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X