• /'leitǝns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xi măng hoà nước

    Hóa học & vật liệu

    sữa xi-măng

    Giải thích EN: 1. a milky scum that exudes from grout or mortar when tiles are pressed into place.a milky scum that exudes from grout or mortar when tiles are pressed into place. 2. a similar scum that forms on new cement or concrete, usually due to excess water.a similar scum that forms on new cement or concrete, usually due to excess water. Giải thích VN: 1. lớp váng sữa rỉ ra từ vữa lỏng hoặc hồ khi đặt gạch vào chỗ.2. tương tự như lớp váng tạo thành từ xi-măng hoặc bêtông mới, thường tùy thuộc vào lượng nước dư.

    Xây dựng

    bột xi măng
    hồ ximăng
    nước ximăng

    Kỹ thuật chung

    vữa xi măng
    laitance layer
    lớp vữa xi măng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X