• /swɔʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác

    Nội động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh
    Vỗ ì oàm (sóng)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sóng vỗ (biển)

    Xây dựng

    sóng vỗ

    Kỹ thuật chung

    sóng xô bờ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X