• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 05:43, ngày 19 tháng 8 năm 2009 (sử) (khác) Onshore(Thêm nghĩa, thêm từ) (mới nhất)
    • 05:43, ngày 19 tháng 8 năm 2009 (sử) (khác) Offshore(Thêm nghĩa) (mới nhất)
    • 05:40, ngày 19 tháng 8 năm 2009 (sử) (khác) Off-shore(Thêm nghĩa)
    • 17:23, ngày 11 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Net yield(thêm nghĩa)
    • 17:21, ngày 11 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Net borrowing(thêm nghĩa)
    • 17:18, ngày 11 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Net change on the day(Thêm từ)
    • 17:13, ngày 11 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Document(sửa format) (mới nhất)
    • 17:12, ngày 11 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Document(Thêm từ, thêm nghĩa)
    • 02:11, ngày 30 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) No pain no gain(thêm nghĩa)
    • 17:44, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Pu'd(thêm từ)
    • 17:44, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) AULD(sửa)
    • 17:42, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) AULD(thêm từ)
    • 17:41, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tak'(thêm từ)
    • 17:39, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Twa(thêm nghĩa)
    • 17:39, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Twa(thêm phiên âm)
    • 17:38, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Twa(thêm phiên âm)
    • 17:33, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Gowans(Thêm từ)
    • 17:31, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Fit(Thêm nghĩa)
    • 17:28, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Mony(Thêm từ)
    • 17:26, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Brocht(thêm từ)
    • 17:25, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Aboot(thêm từ)
    • 17:24, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Lang syne(thêm từ)
    • 15:59, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Assets(thêm từ) (mới nhất)
    • 02:42, ngày 16 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) EIRR(Sửa)
    • 02:41, ngày 16 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) EIRR(Thêm từ)
    • 02:35, ngày 16 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) FIRR(Thêm nghĩa)
    • 02:32, ngày 16 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) BCR(Thêm từ)
    • 06:02, ngày 9 tháng 12 năm 2008 (sử) (khác) Capital(thêm từ)
    • 10:03, ngày 29 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Giro(thêm từ)
    • 05:56, ngày 18 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Future(sửa)
    • 05:53, ngày 18 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Future(thêm từ)
    • 05:32, ngày 18 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Conversion(thêm từ)
    • 05:20, ngày 18 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Dividend(thêm từ)
    • 04:12, ngày 18 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Collar(thêm từ)
    • 04:05, ngày 18 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Collar(thêm từ)
    • 11:06, ngày 17 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Care(thêm từ)
    • 01:24, ngày 14 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Cash(thêm từ, nghĩa)
    • 11:23, ngày 12 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Fiscal(thêm nghĩa)
    • 11:19, ngày 12 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Fiscal(thêm từ)
    • 11:16, ngày 12 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Banker(thêm từ)
    • 11:15, ngày 12 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Bank(thêm từ)
    • 11:10, ngày 12 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Money(thêm nghĩa)
    • 11:06, ngày 12 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Money(sửa nghĩa)
    • 11:01, ngày 12 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Floating(thêm từ)
    • 11:01, ngày 12 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Floating(thêm từ)
    • 06:56, ngày 8 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Account(sửa từ)
    • 12:26, ngày 7 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Currency(thêm nghĩa, thêm từ)
    • 09:30, ngày 29 tháng 10 năm 2008 (sử) (khác) Shell(Bổ sung từ và nghĩa)
    • 08:20, ngày 28 tháng 10 năm 2008 (sử) (khác) Yarn(thêm từ, thêm nghĩa)
    • 08:04, ngày 28 tháng 10 năm 2008 (sử) (khác) Slider(thêm nghĩa)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X