-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 05:40, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Previous (→( previous to) trước khi)
- 05:38, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Prevail (→( + on, upon) khiến, thuyết phục)
- 05:09, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Prescind (→( to prescind from) không xét đến, không quan tâm đến (cái gì))
- 05:09, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Prescribe (→( + to, for) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu)
- 05:09, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Prescind (→( to prescind from) không xét đến, không quan tâm đến (cái gì))
- 05:09, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Prescribe (→( + to, for) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu)
- 05:08, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Prescind (→( to prescind from) không xét đến, không quan tâm đến (cái gì))
- 05:08, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Presbyterian (→(tôn giáo) được cai quản bởi các trưởng lão (về một giáo hội, đặc biệt giáo hội quốc gia của Scotland))
- 05:07, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Pres (→(viết tắt) của President ( Chủ tịch/Tổng thống))
- 05:07, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Prerequisite (→Điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết (như) pre-condition)
- 05:05, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Prepossessed (Redirecting to Prepossess) (mới nhất)
- 05:05, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Preponderate (→( + over) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn)
- 05:03, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Prepare (→( + for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị)
- 05:03, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Preparation (→sự chuẩn bị)
- 05:03, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Preparation (→sự chuẩn bị)
- 05:02, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Preparation (→(thông tục) bài chuẩn bị, bài tập ở nhà; sự chuẩn bị bài; thời gian chuẩn bị bài (như) prep)
- 05:02, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Prep (→(thông tục) bài chuẩn bị, bài tập ở nhà; sự chuẩn bị bài; thời gian chuẩn bị bài (nhất là ở các trường tư nội trú) (như) preparation)
- 05:01, ngày 18 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Prentice (→(từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice)
- 16:29, ngày 17 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Preference share (→Từ điển thông dụng)
- 16:28, ngày 17 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Preferential (→Từ điển Kỹ thuật chung)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ