• Cho truy vấn "Nhẫn"

    Xem 72 kết quả bắt đầu từ #201.


    Xem (100 trước) (100 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
    Không có từ chính xác.

    Câu chữ tương tự

    1. Stony-hearted (185 byte)
      4: =====Vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người)=====
    2. Stony-heartedness (212 byte)
      5: =====Sự tàn nhẫn; lạnh lùng=====
    3. Ringlet (576 byte)
      11: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ=====
    4. Sad (3.008 byte)
      14: ::một trường hợp tàn nhẫn đáng trách
    5. Saint (1.239 byte)
      18: ...ng thánh (người không ích kỷ hoặc kiên nhẫn)=====
    6. Rome (505 byte)
      9: ...ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn
    7. Rome was not built in a day (129 byte)
      2: =====Muốn làm việc lớn phải biết nhẫn nại.=====
    8. Opal (878 byte)
      8: ::chiếc nhẫn ngọc mắt mèo
    9. Polygonal (2.001 byte)
      17: ::móng đa giác hình chiếc nhẫn
    10. Sufferance (444 byte)
      6: ...từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục=====
    11. Collet (877 byte)
      5: =====Mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)=====
    12. To bite the bullet (182 byte)
      4: ::nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
    13. Annular girder (83 byte)
      2: =====dầm hình chiếc nhẫn=====
    14. Ring beam (143 byte)
      2: =====dầm hình chiếc nhẫn=====
    15. Put (18.975 byte)
      313: :::chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ
      315: :::kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy
    16. Ruthless exploitation (77 byte)
      2: =====bóc lột tàn nhẫn=====
    17. Ring spring draft gear (124 byte)
      2: =====đầu đấm dùng lò xo hình nhẫn=====
    18. Ligament (8.252 byte)
      57: ::dây chằng nhẫn áp
      59: ::dây chằng nhẫn phễu sau
      209: ::dây chằng nhẫn hầu
    19. Victimization (855 byte)
      14: =====Sự ngược đãi, sự đối xử tàn nhẫn=====
    20. Cricothyroid ligament (72 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn áp=====
    21. Torinian ligament (74 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn hầu=====
    22. Ligamenta cricotraeheale (80 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn khí quản=====
    23. Criocarytenoid ligament (79 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn phễu sau=====
    24. Induration (547 byte)
      6: ...ai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn tâm=====
    25. Harsh (2.968 byte)
      14: ... khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn=====
    26. Endurance (2.475 byte)
      8: =====Khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại=====
    27. Sine qua non (666 byte)
      6: ::sự kiên nhẫn là điều kiện thiết yếu cho một thầy...
    28. Brightness (3.083 byte)
      16: =====sự mài nhẫn=====
    29. Brilliance (1.185 byte)
      15: =====sự mài nhẫn=====
    30. Tolerance (7.730 byte)
      11: =====Sự kiên nhẫn=====
    31. Annular cartilage (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    32. Arcus cartilaginis cricoldeae (66 byte)
      2: =====cung sụn nhẫn=====
    33. Cricoclavicular line (71 byte)
      2: =====đường nhẫn đòn=====
    34. Cricoid cartilage (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    35. Cricopharyngeal ligament (74 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn hầu=====
    36. Cricosantorinian ligament (74 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn hầu=====
    37. Cricothyroidarticulation (68 byte)
      2: =====khớp nhẫn giáp=====
    38. Cricothyroid membrane (67 byte)
      2: =====màng nhẫn giáp=====
    39. Cricotracheal ligament (80 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn khí quản=====
    40. Cricotracheotomy (94 byte)
      2: =====(thủ thuật) mở sụn nhẫn khí quản=====
    41. Cricovocal membrane (67 byte)
      2: =====màng nhẫn giáp=====
    42. Cartilago cricoidea (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    43. Cartilago arytenoidea (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    44. Ceratocricoid (94 byte)
      2: =====(thuộc) sừng sau sụn giáp sụn nhẫn=====
    45. Cricoarytenoid (68 byte)
      2: =====nhẫn-sụn phễu=====
    46. Cricoarytenoid articulation (69 byte)
      2: =====khớp nhẫn phễu=====
    47. Intercricothyrotomy (107 byte)
      2: =====(thủ thuật) mở thanh quản qua màng nhẫn - giáp=====
    48. Innominate cartilage (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    49. Lamina cartilaginis cricoideae (65 byte)
      2: =====lá sụn nhẫn=====
    50. Lateral cricoarytenoid muscle (71 byte)
      2: =====cơ nhẫn phễu bên=====
    51. Lichenannularis (67 byte)
      2: =====liken hình nhẫn=====
    52. Ligamentum cricoarytenoideum posterius (75 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn phểu=====
    53. Ligamentum cricopharyngeum (76 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn -sừng=====
    54. Ligamentum cricothyroideum (81 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn giáp-giữa=====
    55. Ligamentum cricotracheale (80 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn-khí quản=====
    56. Musculus cricoarytaenoideus lateralis (71 byte)
      2: =====cơ nhẫn-phễu bên=====
    57. Musculus cricoarytaenoideus posterior (70 byte)
      2: =====cơ nhẫn-phễu sau=====
    58. Musculus cricoarytenoideus lateralis (71 byte)
      2: =====cơ nhẫn phễu bên=====
    59. Musculus cricoarytenoideus posterior (70 byte)
      2: =====cơ nhẫn-phễu sau=====
    60. Musculus cricopharyngeus (65 byte)
      2: =====cơ nhẫn hầu=====
    61. Musculus ceratocricoideus (79 byte)
      2: =====cơ sừng sụn giảp nhẫn=====
    62. Pars recta musculi cricothyroidei (85 byte)
      2: =====phần thẵng củacơ nhẫn-giáp=====
    63. Posticus paralysis (76 byte)
      2: =====liệt cơ nhẫn-giáp sau=====
    64. Posterior cricoarytenoid ligament (79 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn-phễu sau=====
    65. Posterior cricoarytenoid muscle (70 byte)
      2: =====cơ nhẫn-phễu sau=====
    66. Pyramidal cartilage (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    67. Ring finger (91 byte)
      2: =====ngón tay đeo nhẫn, ngón tay thứ tư=====
    68. Thyroarytenoid (85 byte)
      2: =====(thuộc) tuyến giáp-sụn nhẫn=====
    69. Thyrocricotomy (89 byte)
      2: =====(thủ thuật ) mở màng nhẫn-giáp=====
    70. Lichen annularis (67 byte)
      2: =====liken hình nhẫn=====
    71. Innominatecartilage (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    72. Pars recta musculicricothyroidei (86 byte)
      2: =====phần thẵng của cơ nhẫn-giáp=====

    Xem (100 trước) (100 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).



    Tìm trong :

    gồm cả trang đổi hướng   Tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X