• Cho truy vấn "Nhẫn"

    Xem 50 kết quả bắt đầu từ #101.


    Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
    Không có từ chính xác.

    Câu chữ tương tự

    1. School (8.628 byte)
      83: ::rèn luyện tính kiên nhẫn
    2. Resignation (2.094 byte)
      14: =====Sự cam chịu; sự nhẫn nhục=====
    3. Callosity (317 byte)
      5: =====(nghĩa bóng) sự nhẫn tâm=====
    4. Wait (5.091 byte)
      70: ... sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn
    5. Out (7.236 byte)
      172: ::không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa
    6. Crico-thyroid (209 byte)
      5: =====Thuộc sụn giáp-nhẫn=====
    7. Sisyphean (429 byte)
      5: =====(nghĩa bóng) cần cù, kiên nhẫn=====
    8. Of (4.479 byte)
      104: ::tàn nhẫn
    9. Cynically (166 byte)
      4: =====Bất cần đạo lý, bất nhẫn=====
    10. Mouse (3.415 byte)
      22: =====Kiên nhẫn, tìm kiếm=====
    11. Impatience (1.413 byte)
      6: =====Sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính...
    12. Impatient (1.786 byte)
      6: =====Thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay ...
    13. Uncompassionate (238 byte)
      5: ...=Ít thông cảm; không thương người; tàn nhẫn=====
    14. Uncomplaining (262 byte)
      4: ... kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục; chịu đựng=====
    15. Uncomplainingness (250 byte)
      5: ... không kêu ca, tính không than phiền; tính nhẫn nhục=====
    16. Cricopharyngeal muscle (65 byte)
      2: =====cơ nhẫn hầu=====
    17. Cruel (2.077 byte)
      6: ...ung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn=====
    18. Cruelly (545 byte)
      10: ...ung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn=====
    19. Cruelty (1.266 byte)
      6: ...ng ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt=====
    20. Impiteous (217 byte)
      5: =====(thơ ca) tàn nhẫn, nhẫn tâm=====
    21. With (5.719 byte)
      120: ...ôi không bao giờ có thể rời bỏ chiếc nhẫn này được
    22. Unendurable (245 byte)
      4: ...ng thể chịu đựng nổi; không thể kiên nhẫn được=====
    23. Unfeeling (1.700 byte)
      6: =====Không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm=====
      8: ::thái độ tàn nhẫn
    24. Unfeelingly (250 byte)
      5: =====Không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm=====
    25. Unfeelingness (229 byte)
      4: ...ính không động lòng, sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, sự thiếu thông cảm=====
    26. Posy (632 byte)
      12: ... từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn=====
    27. Unforbearing (246 byte)
      5: =====Không kiên nhẫn, không nhẫn nại, không chịu đựng=====
    28. Bagel (259 byte)
      4: =====Chiếc nhẫn=====
    29. Ornamental (1.046 byte)
      8: ::những chiếc nhẫn trang sức
    30. Unkind (1.203 byte)
      6: ...=Không tử tế, không tốt; độc ác, tàn nhẫn=====
    31. Unkindly (318 byte)
      5: ...====Không tử tế, không lịch thiệp, tàn nhẫn=====
      6: =====Một cách không tốt, một cách tàn nhẫn, một cách độc ác=====
    32. Eat (4.594 byte)
      37: ::cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
    33. Unkindness (192 byte)
      4: =====Tính tàn nhẫn, tính độc ác; lòng không tốt=====
    34. Job (5.075 byte)
      63: ...chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng=====
    35. Unmalicious (242 byte)
      5: ...ng hiểm độc, không độc ác, không tàn nhẫn=====
    36. Unrelenting (1.509 byte)
      10: =====Độc ác, tàn nhẫn, không thương xót (người)=====
    37. Unmerciful (1.119 byte)
      6: ...thương xót, không nhân từ, không từ bi; nhẫn tâm=====
      10: =====Tàn nhẫn, nhẫn tâm=====
    38. Unmercifulness (270 byte)
      4: ...nh không nhân từ, tính không từ bi; sự nhẫn tâm=====
    39. Soldier (2.639 byte)
      35: ::kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
    40. Unring (352 byte)
      5: =====Bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra=====
    41. Unpersevering (278 byte)
      5: =====Không kiên nhẫn, không kiên trì; không bền gan, không bề...
    42. Ring gate (671 byte)
      7: =====cửa van hình chiếc nhẫn=====
    43. Unpitying (335 byte)
      4: =====Tàn nhẫn=====
    44. Unsparing (785 byte)
      6: =====Không thương, tàn nhẫn=====
    45. Unsparingly (248 byte)
      6: =====Tàn nhẫn, không thương xót=====
    46. Unsparingness (621 byte)
      5: =====Tính tàn nhẫn, tính không thương xót=====
    47. Tax (3.868 byte)
      25: ::đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều
    48. Harden (2.971 byte)
      10: ...ai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm=====
      19: ...ai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)=====
    49. Winding (24.055 byte)
      343: ::cuộn dây hình nhẫn
      668: ::cuộn dây hình nhẫn
    50. Ring (47.983 byte)
      6: =====Chiếc nhẫn=====
      46: =====Đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)=====
      200: ::cuộn dây hình nhẫn

    Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).



    Tìm trong :

    gồm cả trang đổi hướng   Tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X