-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ækˈsɛpt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">əkˈsept</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Toán & tin ====== Toán & tin ========không bác bỏ==========không bác bỏ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nghiệm thu=====+ =====nghiệm thu=====- =====nhận=====+ =====nhận=====::[[accept]] [[as]] [[is]]::[[accept]] [[as]] [[is]]::sự chấp nhận như hiện thời::sự chấp nhận như hiện thờiDòng 49: Dòng 49: *[http://foldoc.org/?query=accept accept] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=accept accept] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chấp nhận (hối phiếu)=====+ =====chấp nhận (hối phiếu)=====- =====nhận trả=====+ =====nhận trả=====::[[authority]] [[to]] [[accept]]::[[authority]] [[to]] [[accept]]::thư ủy quyền nhận trả (hối phiếu)::thư ủy quyền nhận trả (hối phiếu)::[[refusal]] [[to]] [[accept]]::[[refusal]] [[to]] [[accept]]::từ chối nhận trả hối phiếu::từ chối nhận trả hối phiếu- =====nhận=====+ =====nhận=====::[[accept]] [[a]] [[claim]] (to...)::[[accept]] [[a]] [[claim]] (to...)::nhận bồi thường::nhận bồi thườngDòng 67: Dòng 67: ::[[refusal]] [[to]] [[accept]]::[[refusal]] [[to]] [[accept]]::từ chối nhận trả hối phiếu::từ chối nhận trả hối phiếu- =====tiếp nhận=====+ =====tiếp nhận=====::[[accept]] [[an]] [[order]] (to...)::[[accept]] [[an]] [[order]] (to...)::tiếp nhận một đơn đặt hàng::tiếp nhận một đơn đặt hàngDòng 100: Dòng 100: =====Accepter n. [ME f. OF accepter or L acceptare f. accipere(as AC-, capere take)]==========Accepter n. [ME f. OF accepter or L acceptare f. accipere(as AC-, capere take)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]11:07, ngày 15 tháng 12 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A believe, receive (anopinion, explanation, etc.) as adequate or valid. b be preparedto subscribe to (a belief, philosophy, etc.).
A tolerate; submit to (accepted theumpire's decision). b (often foll. by that + clause) be willingto believe (we accept that you meant well).
Accepter n. [ME f. OF accepter or L acceptare f. accipere(as AC-, capere take)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ