• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể chấp nhận, có thể thừa nhận===== ::an acceptable evidence ::bằng chứ...)
    (đóng góp từ Acceptable tại CĐ Kinhteđóng góp từ Acceptable tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ək´septəbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 16:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chấp nhận được=====
    +
    =====chấp nhận được=====
    ::[[acceptable]] [[quality]] [[range]]
    ::[[acceptable]] [[quality]] [[range]]
    ::miền chất lượng chấp nhận được
    ::miền chất lượng chấp nhận được
    Dòng 26: Dòng 23:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====nhận được=====
    +
    =====nhận được=====
    ::[[acceptable]] [[daily]] [[intake]] (ADI)
    ::[[acceptable]] [[daily]] [[intake]] (ADI)
    ::liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được
    ::liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được
    Dòng 45: Dòng 42:
    ::[[Not]] [[Acceptable]] (N/A)
    ::[[Not]] [[Acceptable]] (N/A)
    ::không thể chấp nhận được
    ::không thể chấp nhận được
    -
    =====thừa nhận được=====
    +
    =====thừa nhận được=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 51: Dòng 48:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chấp nhận=====
    +
    =====chấp nhận=====
    ::[[absolute]] [[acceptable]]
    ::[[absolute]] [[acceptable]]
    ::chấp nhận tuyệt đối
    ::chấp nhận tuyệt đối
    Dòng 70: Dòng 67:
    ::[[acceptable]] [[terms]]
    ::[[acceptable]] [[terms]]
    ::điều kiện chấp nhận được
    ::điều kiện chấp nhận được
    -
    =====hối phiếu đã được chấp nhận=====
    +
    =====hối phiếu đã được chấp nhận=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 92: Dòng 89:
    =====Acceptability n. acceptableness n. acceptably adv. [ME f.OF f. LL acceptabilis (as ACCEPT)]=====
    =====Acceptability n. acceptableness n. acceptably adv. [ME f.OF f. LL acceptabilis (as ACCEPT)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    02:37, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /ək´septəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể chấp nhận, có thể thừa nhận
    an acceptable evidence
    bằng chứng có thể chấp nhận được
    Đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chấp nhận được
    acceptable quality range
    miền chất lượng chấp nhận được
    minimum acceptable receive level
    mức nhận tối thiểu chấp nhận được

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhận được
    acceptable daily intake (ADI)
    liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được
    acceptable distortion
    sự méo chống nhận được
    acceptable noise level
    mức độ ồn chấp nhận được
    acceptable quality level
    mức chất lượng chấp nhận được
    acceptable quality level (AQL)
    mức chất lượng chấp nhận được
    acceptable quality range
    miền chất lượng chấp nhận được
    Acceptable Use Policy (AUP)
    chính sách sử dụng chấp nhận được
    minimum acceptable receive level
    mức nhận tối thiểu chấp nhận được
    Not Acceptable (N/A)
    không thể chấp nhận được
    thừa nhận được

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chấp nhận
    absolute acceptable
    chấp nhận tuyệt đối
    acceptable (levelof) audit risk
    rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
    acceptable costs
    phí tổn có thể chấp nhận
    acceptable currency
    đồng tiền có thể chấp nhận
    acceptable difference
    phạm vi sai biệt có thể chấp nhận
    acceptable offer
    giá báo chấp nhận được
    acceptable price
    giá có thể chấp nhận
    acceptable terms
    điều kiện chấp nhận được
    hối phiếu đã được chấp nhận

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Satisfactory, adequate, tolerable, all right,sufficient, admissible, passable, Colloq OK, okay: The breadand meat were acceptable, but the beer was awful.
    Agreeable,pleasing, welcome, satisfying, delightful, pleasant, pleasing:Most people find her compliments quite acceptable.

    Oxford

    Adj.

    A worthy of being accepted. b pleasing, welcome.
    Adequate, satisfactory.
    Tolerable (an acceptable risk).
    Acceptability n. acceptableness n. acceptably adv. [ME f.OF f. LL acceptabilis (as ACCEPT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X