-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 43: Dòng 43: ::[[volatile]] [[acidity]]::[[volatile]] [[acidity]]::độ axit bay hơi::độ axit bay hơi+ ===Địa chất===+ =====độ axit=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[acerbity]] , [[acridness]] , [[astringency]] , [[causticity]] , [[pungency]] , [[sourness]] , [[tartness]] , [[acridity]] , [[corrosiveness]] , [[mordacity]] , [[mordancy]] , [[trenchancy]]:[[acerbity]] , [[acridness]] , [[astringency]] , [[causticity]] , [[pungency]] , [[sourness]] , [[tartness]] , [[acridity]] , [[corrosiveness]] , [[mordacity]] , [[mordancy]] , [[trenchancy]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
độ axit
- actual acidity
- độ axit thực
- fat acidity test
- sự xác định độ axit của dầu mỡ
- initial acidity
- độ axit ban đầu
- reneging acidity
- độ axit làm đông sữa
- titrate acidity
- độ axit chuẩn
- titrate acidity test
- sự xác định độ axit chuẩn
- total acidity
- độ axit chung
- true acidity
- độ axit thực
- volatile acidity
- độ axit bay hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acerbity , acridness , astringency , causticity , pungency , sourness , tartness , acridity , corrosiveness , mordacity , mordancy , trenchancy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ