-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========tính chua==========tính chua======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ axit=====+ =====độ axit=====- =====độ chua=====+ =====độ chua=====::[[total]] [[acidity]]::[[total]] [[acidity]]::độ chua tổng cộng::độ chua tổng cộng- =====tính axit=====+ =====tính axit==========vị chua==========vị chua======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====độ axit=====+ =====độ axit=====::[[actual]] [[acidity]]::[[actual]] [[acidity]]::độ axit thực::độ axit thựcDòng 45: Dòng 43: ::[[volatile]] [[acidity]]::[[volatile]] [[acidity]]::độ axit bay hơi::độ axit bay hơi- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(pl. -ies) an acid quality or state, esp. an excessivelyacid condition of the stomach.=====+ =====noun=====- + :[[acerbity]] , [[acridness]] , [[astringency]] , [[causticity]] , [[pungency]] , [[sourness]] , [[tartness]] , [[acridity]] , [[corrosiveness]] , [[mordacity]] , [[mordancy]] , [[trenchancy]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=acidity acidity]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 05:38, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
độ axit
- actual acidity
- độ axit thực
- fat acidity test
- sự xác định độ axit của dầu mỡ
- initial acidity
- độ axit ban đầu
- reneging acidity
- độ axit làm đông sữa
- titrate acidity
- độ axit chuẩn
- titrate acidity test
- sự xác định độ axit chuẩn
- total acidity
- độ axit chung
- true acidity
- độ axit thực
- volatile acidity
- độ axit bay hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acerbity , acridness , astringency , causticity , pungency , sourness , tartness , acridity , corrosiveness , mordacity , mordancy , trenchancy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ