• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:39, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 38: Dòng 38:
    =====thúc đẩy=====
    =====thúc đẩy=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
     +
    =====hoạt hóa=====
     +
    ===Địa chất===
    =====hoạt hóa=====
    =====hoạt hóa=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    Dòng 46: Dòng 48:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[arrest]] , [[stop]]
    :[[arrest]] , [[stop]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Địa chất]]

    Hiện nay

    /'æktiveit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động
    (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khích lệ

    Kỹ thuật chung

    hoạt hóa
    khởi động
    kích thích
    kích hoạt
    activate logical unit (ACTLU)
    đơn vị lôgic kích hoạt
    activate physical unit (ACTPU)
    đơn vị vật lý kích hoạt
    ACTLU (activatelogical unit)
    đơn vị lôgic kích hoạt
    ACTPU (activatephysical unit)
    đơn vị vật lý kích hoạt
    đưa vào hoạt động
    thúc đẩy

    Kinh tế

    hoạt hóa

    Địa chất

    hoạt hóa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    arrest , stop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X