• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====khích lệ=====
    =====khích lệ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hoạt hóa=====
    +
    =====hoạt hóa=====
    -
    =====khởi động=====
    +
    =====khởi động=====
    -
    =====kích thích=====
    +
    =====kích thích=====
    -
    =====kích hoạt=====
    +
    =====kích hoạt=====
    ::[[activate]] [[logical]] [[unit]] (ACTLU)
    ::[[activate]] [[logical]] [[unit]] (ACTLU)
    ::đơn vị lôgic kích hoạt
    ::đơn vị lôgic kích hoạt
    Dòng 36: Dòng 34:
    ::đơn vị vật lý kích hoạt
    ::đơn vị vật lý kích hoạt
    -
    =====đưa vào hoạt động=====
    +
    =====đưa vào hoạt động=====
    =====thúc đẩy=====
    =====thúc đẩy=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====hoạt hóa=====
    =====hoạt hóa=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Move, actuate, set in motion, get started, energize, get orset going, start, initiate, switch or turn on, trigger;motivate, rouse, arouse, prompt, stimulate, stir, mobilize,animate, impel, galvanize, Colloq US light a fire under: Thesensor in the pavement activates the traffic signal. Herenthusiasm activated him to go into business for himself.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[actify]] , [[actuate]] , [[arouse]] , [[call up]] , [[energize]] , [[impel]] , [[mobilize]] , [[motivate]] , [[move]] , [[prompt]] , [[propel]] , [[rouse]] , [[set in motion]] , [[start]] , [[stimulate]] , [[stir]] , [[switch on]] , [[take out of mothballs]] , [[trigger]] , [[turn on]] , [[animate]] , [[bestir]] , [[charge]] , [[raise]] , [[spark]] , [[vitalize]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Make active; bring into action.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[arrest]] , [[stop]]
    -
    =====Chem. cause reactionin; excite (a substance, molecules, etc.).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Physics makeradioactive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Activation n. activatorn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=activate activate] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=activate&submit=Search activate] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=activate activate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    07:01, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /'æktiveit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động
    (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khích lệ

    Kỹ thuật chung

    hoạt hóa
    khởi động
    kích thích
    kích hoạt
    activate logical unit (ACTLU)
    đơn vị lôgic kích hoạt
    activate physical unit (ACTPU)
    đơn vị vật lý kích hoạt
    ACTLU (activatelogical unit)
    đơn vị lôgic kích hoạt
    ACTPU (activatephysical unit)
    đơn vị vật lý kích hoạt
    đưa vào hoạt động
    thúc đẩy

    Kinh tế

    hoạt hóa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    arrest , stop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X